rogue nation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rogue nation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rogue nation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rogue nation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rogue nation
Similar:
rogue state: a state that does not respect other states in its international actions
Synonyms: renegade state
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).