knavery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knavery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knavery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knavery.
Từ điển Anh Việt
knavery
/'neivəri/
* danh từ
sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que
hành động bất lương, hành vi đểu giả
trò tinh quái, trò nghịch ác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knavery
Similar:
dishonesty: lack of honesty; acts of lying or cheating or stealing