rascality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rascality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rascality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rascality.
Từ điển Anh Việt
rascality
/rɑ:s'kæliti/
* danh từ
tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả
hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rascality
the quality of being a slippery rascal
Synonyms: shiftiness, slipperiness, trickiness
Similar:
prankishness: the trait of indulging in disreputable pranks
Synonyms: roguishness
mischief: reckless or malicious behavior that causes discomfort or annoyance in others
Synonyms: mischief-making, mischievousness, deviltry, devilry, devilment, roguery, roguishness, shenanigan