rascality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rascality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rascality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rascality.

Từ điển Anh Việt

  • rascality

    /rɑ:s'kæliti/

    * danh từ

    tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả

    hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet