mischievousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mischievousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mischievousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mischievousness.

Từ điển Anh Việt

  • mischievousness

    /'mistʃivəsnis/

    * danh từ

    tính ác, tính hiểm độc

    tính có hại

    tính tinh nghịch, tính tinh quái

Từ điển Anh Anh - Wordnet