devilment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devilment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devilment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devilment.

Từ điển Anh Việt

  • devilment

    /'devlmənt/

    * danh từ

    phép ma, yêu thuật; quỷ thuật

    (nghĩa bóng) hành động hung ác; tính hung ác, tính ác độc

Từ điển Anh Anh - Wordnet