deviltry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deviltry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deviltry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deviltry.
Từ điển Anh Việt
deviltry
/'devlri/ (deviltry) /'devltri/
* danh từ
yêu thuật; quỷ thuật
tính hung ác, tính ác độc
tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh
môn (học vẽ) ma quỷ
ma quỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deviltry
wicked and cruel behavior
Synonyms: devilry
Similar:
mischief: reckless or malicious behavior that causes discomfort or annoyance in others
Synonyms: mischief-making, mischievousness, devilry, devilment, rascality, roguery, roguishness, shenanigan