shenanigan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shenanigan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shenanigan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shenanigan.
Từ điển Anh Việt
shenanigan
/ʃi'nænigən/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều vớ vẫn, điều vô nghĩa
sự đánh lừa; sự chơi khăm, sự chơi ác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shenanigan
Similar:
mischief: reckless or malicious behavior that causes discomfort or annoyance in others
Synonyms: mischief-making, mischievousness, deviltry, devilry, devilment, rascality, roguery, roguishness
trickery: the use of tricks to deceive someone (usually to extract money from them)