shiftiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shiftiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shiftiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shiftiness.
Từ điển Anh Việt
shiftiness
/'ʃiftinis/
* danh từ
tính quỷ quyệt, tính gian giảo; sự lắm mưu mẹo, sự tài xoay xở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shiftiness
the quality of being changeable in direction
the shiftiness of the wind caused the boat to veer unpredictably
Similar:
rascality: the quality of being a slippery rascal
Synonyms: slipperiness, trickiness