scamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scamp.
Từ điển Anh Việt
scamp
/'skæmp/
* danh từ
kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại
(thân mật) thằng chó
* ngoại động từ
làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít