imposer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imposer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imposer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imposer.

Từ điển Anh Việt

  • imposer

    /im'pouzə/

    * danh từ

    người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng

    người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo