impasto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impasto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impasto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impasto.

Từ điển Anh Việt

  • impasto

    /im'pɑ:stou/

    * danh từ

    (nghệ thuật) lối vẽ đắp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impasto

    painting that applies the pigment thickly so that brush or palette knife marks are visible