implore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

implore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implore.

Từ điển Anh Việt

  • implore

    /im'plɔ:/

    * động từ

    cầu khẩn, khẩn nài, van xin

    to implore someone for something: cầu khẩn ai điều gì

    to implore forgiveness: van xin tha thứ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • implore

    Similar:

    beg: call upon in supplication; entreat

    I beg you to stop!

    Synonyms: pray