implead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
implead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implead.
Từ điển Anh Việt
implead
/im'pli:d/
* ngoại động từ
(pháp lý) kiện, khởi tố