impleadable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impleadable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impleadable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impleadable.

Từ điển Anh Việt

  • impleadable

    /im'pli:dəbl/

    * tính từ

    (pháp lý) có thể kiện, có thể khởi tố