impot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impot.
Từ điển Anh Việt
impot
/'impɔt/
* danh từ
(thông tục) bài phạt (học sinh)
impot
/'impɔt/
* danh từ
(thông tục) bài phạt (học sinh)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.