pixy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pixy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pixy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pixy.

Từ điển Anh Việt

  • pixy

    /'piksi/ (pixy) /'piksi/

    * danh từ

    tiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pixy

    Similar:

    pyxie: creeping evergreen shrub having narrow overlapping leaves and early white star-shaped flowers; of the pine barrens of New Jersey and the Carolinas

    Synonyms: pixie, Pyxidanthera barbulata

    elf: (folklore) fairies that are somewhat mischievous

    Synonyms: hob, gremlin, pixie, brownie, imp