pixyish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pixyish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pixyish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pixyish.

Từ điển Anh Việt

  • pixyish

    * tính từ

    thuộc tiên; như tiên