impaste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impaste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impaste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impaste.

Từ điển Anh Việt

  • impaste

    /im'peist/

    * ngoại động từ

    bao bột (món ăn)

    nhào thành bột nhão

    (nghệ thuật) đắp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impaste

    * kinh tế

    bao bột

    tạo thành bột nhão