impark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impark.

Từ điển Anh Việt

  • impark

    /im'pɑ:k/

    * ngoại động từ

    nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi

    rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi

    khoanh (khu đất) làm công viên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impark

    * kinh tế

    khu nhốt súc vật