impearl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impearl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impearl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impearl.
Từ điển Anh Việt
impearl
/im'pə:l/
* ngoại động từ
làm thành hạt ngọc trai
nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai
làm sáng như ngọc trai