imply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imply.
Từ điển Anh Việt
imply
/im'plai/
* ngoại động từ
ý nói; ngụ ý; bao hàm ý
silence implies consent: im lặng là ngụ ý bằng lòng
do you imply that I am not telling the truth?: ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?
imply
bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa; hiểu ngầm là
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
imply
* kỹ thuật
kéo theo
ngụ ý
toán & tin:
có hệ quả là
hàm ý là
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imply
express or state indirectly
Synonyms: connote
suggest as a logically necessary consequence; in logic
have as a necessary feature
This decision involves many changes
Synonyms: involve
Similar:
entail: have as a logical consequence
The water shortage means that we have to stop taking long showers
Synonyms: mean
incriminate: suggest that someone is guilty
Synonyms: inculpate