inculpate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inculpate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inculpate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inculpate.
Từ điển Anh Việt
inculpate
/'inkʌlpeit/
* ngoại động từ
buộc tội, làm cho liên luỵ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inculpate
Similar:
incriminate: suggest that someone is guilty
Synonyms: imply