connote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connote.

Từ điển Anh Việt

  • connote

    /kɔ'nout/ (connotate) /'kɔnouteit/

    * ngoại động từ

    bao hàm

    the word "tropics" connote heat: từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức

    (thông tục) có nghĩa là

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • connote

    involve as a necessary condition of consequence; as in logic

    solving the problem is predicated on understanding it well

    Synonyms: predicate

    Similar:

    imply: express or state indirectly