predicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predicate.

Từ điển Anh Việt

  • predicate

    /'predikit/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) vị ngữ

    (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định

    tính chất, thuộc tính

    * ngoại động từ

    xác nhận, khẳng định

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ upon) dựa vào, căn cứ vào

  • predicate

    (logic học) vị từ

    induction p. vị từ quy nạp

    numerical p. vị từ số

    partial p. vị từ bộ phận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predicate

    * kỹ thuật

    xác nhận

    toán & tin:

    vị ngữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • predicate

    (logic) what is predicated of the subject of a proposition; the second term in a proposition is predicated of the first term by means of the copula

    `Socrates is a man' predicates manhood of Socrates

    one of the two main constituents of a sentence; the predicate contains the verb and its complements

    Synonyms: verb phrase

    make the (grammatical) predicate in a proposition

    The predicate `dog' is predicated of the subject `Fido' in the sentence `Fido is a dog'

    affirm or declare as an attribute or quality of

    The speech predicated the fitness of the candidate to be President

    Synonyms: proclaim

    Similar:

    connote: involve as a necessary condition of consequence; as in logic

    solving the problem is predicated on understanding it well