verb phrase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verb phrase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verb phrase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verb phrase.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verb phrase
Similar:
predicate: one of the two main constituents of a sentence; the predicate contains the verb and its complements
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- verb
- verbal
- verbena
- verbify
- verbose
- verbally
- verbatim
- verbiage
- verboten
- verbalise
- verbalism
- verbalist
- verbalize
- verbarian
- verbarium
- verbascum
- verberate
- verbesina
- verbicide
- verbosely
- verbosity
- verbalised
- verbaliser
- verbalized
- verbalizer
- verbolatry
- verb phrase
- verbal noun
- verbalistic
- verbenaceae
- verberation
- verbigerate
- verboseness
- verbal offer
- verbal order
- verbalisation
- verbalization
- verbigeration
- verbal amnesia
- verbal aphasia
- verbena family
- verbose output
- verbal agraphia
- verbal contract
- verbal creation
- verbal agreement
- verbal expression
- verbal intonation
- verbascum thapsus
- verbal description