verbal amnesia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verbal amnesia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verbal amnesia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verbal amnesia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
verbal amnesia
* kỹ thuật
y học:
chứng quên từ ngữ
Từ liên quan
- verbal
- verbally
- verbalise
- verbalism
- verbalist
- verbalize
- verbalised
- verbaliser
- verbalized
- verbalizer
- verbal noun
- verbalistic
- verbal offer
- verbal order
- verbalisation
- verbalization
- verbal amnesia
- verbal aphasia
- verbal agraphia
- verbal contract
- verbal creation
- verbal agreement
- verbal expression
- verbal intonation
- verbal description
- verbal intelligence