verbal order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verbal order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verbal order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verbal order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • verbal order

    * kinh tế

    sự đặt hàng giá miệng

    sự đặt hàng miệng