verbalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verbalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verbalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verbalization.

Từ điển Anh Việt

  • verbalization

    /,və:bəlai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự phát biểu bằng lời nói

    verbalization of an idea: sự phát biểu một ý bằng lời nói

    sự nói dài dòng

    (ngôn ngữ học) sự động từ hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • verbalization

    the words that are spoken in the activity of verbalization

    Synonyms: verbalisation

    the activity of expressing something in words

    Synonyms: verbalisation