verbal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
verbal
/'və:bəl/
* tính từ
(thuộc) từ, (thuộc) lời
a verbal error: một sai sót về từ
a good verbal memory: trí nhớ từ tốt
bằng lời nói, bằng miệng
a verbal explanation: một sự giải thích bằng miệng
verbal contract: hợp đồng miệng; giao ước miệng
verbal note: (ngoại) công hàm thường (thư dùng toàn ngôi thứ ba và không ký tên, về những vấn đề không quan trọng lắm)
theo chữ một, từng chữ một (dịch)
a verbal translation: một bản dịch theo từng chữ một
(ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, có nguồn động từ
verbal noun: danh từ gốc động từ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
verbal
* kinh tế
bằng miệng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verbal
communicated in the form of words
verbal imagery
a verbal protest
of or relating to or formed from words in general
verbal ability
of or relating to or formed from a verb
verbal adjectives like `running' in `hot and cold running water'
relating to or having facility in the use of words
a good poet is a verbal artist
a merely verbal writer who sacrifices content to sound
verbal aptitude
Antonyms: numerical
expressed in spoken words
a verbal contract
prolix
you put me to forget a lady's manners by being so verbal"- Shakespeare
- verbal
- verbally
- verbalise
- verbalism
- verbalist
- verbalize
- verbalised
- verbaliser
- verbalized
- verbalizer
- verbal noun
- verbalistic
- verbal offer
- verbal order
- verbalisation
- verbalization
- verbal amnesia
- verbal aphasia
- verbal agraphia
- verbal contract
- verbal creation
- verbal agreement
- verbal expression
- verbal intonation
- verbal description
- verbal intelligence