verbal noun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verbal noun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verbal noun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verbal noun.
Từ điển Anh Việt
verbal noun
* danh từ
danh từ bắt nguồn từ một động từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verbal noun
a noun that is derived from a verb
Synonyms: deverbal noun
Từ liên quan
- verbal
- verbally
- verbalise
- verbalism
- verbalist
- verbalize
- verbalised
- verbaliser
- verbalized
- verbalizer
- verbal noun
- verbalistic
- verbal offer
- verbal order
- verbalisation
- verbalization
- verbal amnesia
- verbal aphasia
- verbal agraphia
- verbal contract
- verbal creation
- verbal agreement
- verbal expression
- verbal intonation
- verbal description
- verbal intelligence