verbal agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verbal agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verbal agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verbal agreement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
verbal agreement
* kinh tế
đồng ý miệng
hợp đồng miệng
sự thỏa thuận miệng
Từ liên quan
- verbal
- verbally
- verbalise
- verbalism
- verbalist
- verbalize
- verbalised
- verbaliser
- verbalized
- verbalizer
- verbal noun
- verbalistic
- verbal offer
- verbal order
- verbalisation
- verbalization
- verbal amnesia
- verbal aphasia
- verbal agraphia
- verbal contract
- verbal creation
- verbal agreement
- verbal expression
- verbal intonation
- verbal description
- verbal intelligence