verbal agraphia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verbal agraphia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verbal agraphia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verbal agraphia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • verbal agraphia

    * kỹ thuật

    y học:

    mất viết chắp từ