verbal expression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verbal expression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verbal expression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verbal expression.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verbal expression
Similar:
expression: the communication (in speech or writing) of your beliefs or opinions
expressions of good will
he helped me find verbal expression for my ideas
the idea was immediate but the verbalism took hours
Synonyms: verbalism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- verbal
- verbally
- verbalise
- verbalism
- verbalist
- verbalize
- verbalised
- verbaliser
- verbalized
- verbalizer
- verbal noun
- verbalistic
- verbal offer
- verbal order
- verbalisation
- verbalization
- verbal amnesia
- verbal aphasia
- verbal agraphia
- verbal contract
- verbal creation
- verbal agreement
- verbal expression
- verbal intonation
- verbal description
- verbal intelligence