numerical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numerical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numerical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numerical.

Từ điển Anh Việt

  • numerical

    /nju:'merikəl/

    * tính từ

    (thuộc) số

    bằng s

  • numerical

    (bằng) số, số trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • numerical

    relating to or having ability to think in or work with numbers

    tests for rating numerical aptitude

    a mathematical whiz

    Synonyms: mathematical

    Antonyms: verbal

    Similar:

    numeric: measured or expressed in numbers

    numerical value

    the numerical superiority of the enemy

    numeral: of or relating to or denoting numbers

    a numeral adjective

    Synonyms: numeric