numerically controlled oscillator (nco) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numerically controlled oscillator (nco) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numerically controlled oscillator (nco) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numerically controlled oscillator (nco).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • numerically controlled oscillator (nco)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy hiện sóng được điều khiển bằng số