numerically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
numerically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numerically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numerically.
Từ điển Anh Việt
numerically
* phó từ
về số lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
numerically
in number; with regard to numbers
in ten years' time the Oxbridge mathematicians, scientists, and engineers will not be much more significant numerically than the Oxbridge medical schools are now