numerical quantity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numerical quantity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numerical quantity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numerical quantity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • numerical quantity

    a quantity expressed as a number

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).