numerical quantity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
numerical quantity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numerical quantity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numerical quantity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
numerical quantity
a quantity expressed as a number
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- numerical
- numerically
- numerical item
- numerical mode
- numerical tape
- numerical word
- numerical relay
- numerical score
- numerical table
- numerical value
- numerical method
- numerical symbol
- numerical symbols
- numerical analysis
- numerical notation
- numerical quantity
- numerical selector
- numerical solution
- numerical variable
- numerical invariant
- numerical predicate
- numerical selection
- numerical power ratio
- numerical control (nc)
- numerically controlled
- numerical symbol system
- numerical list of commodities
- numerical algorithms group (nag)
- numerical weather prediction (nwp)
- numerically controlled oscillator (nco)