numerical list of commodities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numerical list of commodities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numerical list of commodities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numerical list of commodities.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • numerical list of commodities

    * kinh tế

    bảng liệt kê số hiệu hàng hóa