numerical analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numerical analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numerical analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numerical analysis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • numerical analysis

    (mathematics) the branch of mathematics that studies algorithms for approximating solutions to problems in the infinitesimal calculus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).