numerical invariant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numerical invariant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numerical invariant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numerical invariant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • numerical invariant

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bất biến bằng số

    bất biến số