numeral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
numeral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numeral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numeral.
Từ điển Anh Việt
numeral
/'nju:mərəl/
* tính từ
(thuộc) số
* danh từ
số, chữ số
Arabic numerals: chữ số A-rập
Roman numerals: chữ số La mã
(ngôn ngữ học) số t
numeral
chữ số // (bằng) số (thuộc) số
Arabic n.s các chữ số ả rập
Roman n.s các chữ số La mã