verbatim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verbatim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verbatim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verbatim.
Từ điển Anh Việt
verbatim
/və:'beitim/
* tính từ & phó từ
đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
a verbatim reprint: một bản in lại đúng nguyên văn
a speech reported verbatim: một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verbatim
using exactly the same words
he repeated her remarks verbatim
Synonyms: word for word
Similar:
direct: in precisely the same words used by a writer or speaker
a direct quotation
repeated their dialog verbatim