verberate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verberate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verberate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verberate.
Từ điển Anh Việt
verberate
* ngoại động từ
rung rinh, lay động
đánh, đấm