verbify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verbify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verbify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verbify.

Từ điển Anh Việt

  • verbify

    /'və:bifai/

    * động từ

    động từ hoá; dùng làm động từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • verbify

    make into a verb

    'mouse' has been verbified by computer users