verboten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verboten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verboten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verboten.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verboten
Similar:
forbidden: excluded from use or mention
forbidden fruit
in our house dancing and playing cards were out
a taboo subject
Synonyms: out, prohibited, proscribed, taboo, tabu
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).