prohibited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prohibited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prohibited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prohibited.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prohibited

    * kỹ thuật

    bị cấm

    điện lạnh:

    bị cản

    toán & tin:

    cấm, ngăn cấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet