prohibited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prohibited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prohibited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prohibited.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prohibited
* kỹ thuật
bị cấm
điện lạnh:
bị cản
toán & tin:
cấm, ngăn cấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prohibited
Similar:
forbid: command against
I forbid you to call me late at night
Mother vetoed the trip to the chocolate store
Dad nixed our plans
Synonyms: prohibit, interdict, proscribe, veto, disallow, nix
forbidden: excluded from use or mention
forbidden fruit
in our house dancing and playing cards were out
a taboo subject
Synonyms: out, proscribed, taboo, tabu, verboten
banned: forbidden by law