prohibit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prohibit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prohibit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prohibit.
Từ điển Anh Việt
prohibit
/prohibit/
* ngoại động từ
cấm, ngăn cấm, cấm chỉ
smoking is prohibited: cấm hút thuốc
to prohibit someone from doing something: ngăn cấm người nào làm việc gì
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prohibit
* kinh tế
cấm
ngăn cản
* kỹ thuật
xây dựng:
cấm chỉ
Từ liên quan
- prohibit
- prohibited
- prohibiter
- prohibitor
- prohibition
- prohibitive
- prohibitory
- prohibitively
- prohibitionism
- prohibitionist
- prohibited acts
- prohibited area
- prohibited list
- prohibited risk
- prohibition era
- prohibitive tax
- prohibitiveness
- prohibited goods
- prohibition sign
- prohibitive duty
- prohibitory sign
- prohibition party
- prohibitive price
- prohibited article
- prohibition notice
- prohibition of import
- prohibited importation
- prohibition of fishing
- prohibition fishing area
- prohibited import nations
- prohibitive import duties