prohibitionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prohibitionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prohibitionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prohibitionist.

Từ điển Anh Việt

  • prohibitionist

    /prohibitionist/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tán thành chế độ cấm rượu mạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prohibitionist

    Similar:

    dry: a reformer who opposes the use of intoxicating beverages