prohibitively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prohibitively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prohibitively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prohibitively.

Từ điển Anh Việt

  • prohibitively

    * phó từ

    nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì)

    cao đến mức không thể mua được (về giá)

    cấm, ngăn cấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prohibitively

    to a prohibitive degree

    it is prohibitively expensive