prohibited goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prohibited goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prohibited goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prohibited goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prohibited goods

    * kinh tế

    hàng cấm